CÁC ĐẶC TÍNH CỦA MÁY
-
Sử dụng dung môi Hydrocarbon, bảo vệ an toàn môi trường.
-
Tất cả đều được thiết kế bằng thép không gỉ giúp tăng tuổi thọ cũng như độ bền của máy.
-
2 ngăn đựng dung môi được thiết kế có thể phục vụ cho nhiều nhu cầu khác nhau.
-
Tốc độ vắt lên tới 600 vòng/phút (có thể nâng cấp lên tới 900 vòng/phút), tiết kiệm được thời gian sấy và tiêu hao năng lượng, đồng thời tránh vượt quá tốc độ vắt có thể gây hại cho đồ vải.
-
Thiết kế bộ lọc song song độc đáo, được trang bị bộ bơm dung môi công suất cao có khả năng xử lý quần áo tốt.
-
Công nghệ thiết bị bảo vệ thất thoát nhiệt và áp suất tự động. Thiết bị được trang bị hệ thống làm lạnh thu hồi dung môi lên tới 95% hoặc hơn.
-
Hệ thống sấy chân không đảm bảo an toàn, chống chảy nổ rút ngắn được thời gian sấy.
-
Các thiết bị điện trong máy được được cung cấp bởi các nhà cung cấp nổi tiếng trên thế giới đảm bảo cho quá trình vận hành của máy được hoạt động tốt nhất.
-
Các cửa đều được trang bị thiết bị khóa an toàn
-
Thiết kế cấu trúc ngăn chứa đặc biệt giúp tránh tình trạng nước tràn vào hệ thống giặt khô
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Loại/Thông số | Đơn vị | K415 | K428 | K435 |
Công suất giặt | KG | 6 | 12 | 15 |
Thể tích | Lít | 120 | 220 | 300 |
Tốc độ giặt | vòng/phút | 34 | 34 | 34 |
Tốc độ vắt | vòng/phút | 600 | 600 | 600 |
NGĂN CHỨA HÓA CHẤT | ||||
Ngăn 1 | Lít | 136 | 170 | 200 |
Ngăn 2 | Lít | 136 | 170 | 200 |
Bộ lọc | Bộ lọc lõi đơn | |||
Điện áp định mức | 380V/50Hz/3P ; 220V/60Hz/3P ; 400v/50Hz/3P ; 415V/50Hz/3P | |||
Công suất | Kw | 4 | 4.5 | 6 |
Tiêu thụ hơi | Kg/H | 5 - 8 | 5 - 8 | 5 - 8 |
Tiêu thụ nước | Kg/h | 250 | 250 | 250 |
KÍCH THƯỚC | ||||
Chiều dài | mm | 1460 | 1690 | 1690 |
Chiều sâu | mm | 1150 | 1250 | 1250 |
Chiều cao | mm | 2040 | 2040 | 2240 |
Trọng lượng | 700 | 850 | 900 |